Có 2 kết quả:
一决雌雄 yī jué cí xióng ㄧ ㄐㄩㄝˊ ㄘˊ ㄒㄩㄥˊ • 一決雌雄 yī jué cí xióng ㄧ ㄐㄩㄝˊ ㄘˊ ㄒㄩㄥˊ
yī jué cí xióng ㄧ ㄐㄩㄝˊ ㄘˊ ㄒㄩㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have a show-down
(2) to fight for mastery
(3) to compete for a championship
(2) to fight for mastery
(3) to compete for a championship
Bình luận 0
yī jué cí xióng ㄧ ㄐㄩㄝˊ ㄘˊ ㄒㄩㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have a show-down
(2) to fight for mastery
(3) to compete for a championship
(2) to fight for mastery
(3) to compete for a championship
Bình luận 0